Lông Vũ Đen Nhuốm Máu

Lông Vũ Đen Nhuốm Máu
Lông Vũ Đen Nhuốm MáuNameLông Vũ Đen Nhuốm Máu
FamilyArtifact Piece, Plume of Death
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Kỵ Sĩ Đạo Nhuốm Máu
Kỵ Sĩ Đạo Nhuốm Máu
Conversion Exp3780
Max Level21
Artifact AffixKỵ Sĩ Đạo Nhuốm Máu
2-PieceSát thương vật lý tạo thành tăng 25%.
4-PieceTrong 10s sau khi đánh bại kẻ địch, khi thi triển trọng kích không tiêu hao thể lực, và sát thương trọng kích tạo thành tăng 50%.
DescriptionLông quạ vướng trên áo khoác kỵ sĩ. Đã bị máu biến thành màu mực tối.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Lông Vũ Đen Nhuốm Máu
Lông Vũ Đen Nhuốm Máu4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Mặt Nạ Sắt Nhuốm Máu
Mặt Nạ Sắt Nhuốm Máu5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Lông Vũ Đen Nhuốm Máu
Lông Vũ Đen Nhuốm Máu5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Trái Tim Sắt Nhuốm Máu
Trái Tim Sắt Nhuốm Máu5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Đồng Hồ Kỵ Sĩ Nhuốm Máu
Đồng Hồ Kỵ Sĩ Nhuốm Máu5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Ly Kỵ Sĩ Nhuốm Máu
Ly Kỵ Sĩ Nhuốm Máu5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Kỵ Sĩ Đạo Nhuốm Máu
Kỵ Sĩ Đạo Nhuốm Máu4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Mặt Nạ Sắt Nhuốm Máu
Lông Vũ Đen Nhuốm Máu
Trái Tim Sắt Nhuốm Máu
Đồng Hồ Kỵ Sĩ Nhuốm Máu
Ly Kỵ Sĩ Nhuốm Máu
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Attack Flat47607386100113126139152166179192205219232245258272285298311

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton