Mũi Tên Nhạc Sĩ

Mũi Tên Nhạc Sĩ
Mũi Tên Nhạc SĩNameMũi Tên Nhạc Sĩ
FamilyArtifact Piece, Plume of Death
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Conversion Exp2520
Max Level17
Artifact AffixĐoàn Hát Lang Thang Đại Lục
2-PieceTăng 80 điểm tinh thông nguyên tố.
4-PieceKhi nhân vật trang bị bộ Thánh Di Vật này dùng pháp khí, cung tên, sát thương trọng kích nhân vật tạo thành tăng 35%.
DescriptionMũi tên bằng lông có màu xanh lam, không hề bị thời gian làm cho xuống sắc. Dường như đem lại âm thanh như tiếng nước chảy.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Mũi Tên Nhạc Sĩ
Mũi Tên Nhạc Sĩ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Nón Chỉ Huy
Nón Chỉ Huy4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Mũi Tên Nhạc Sĩ
Mũi Tên Nhạc Sĩ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Ánh Sáng Của Ban Nhạc
Ánh Sáng Của Ban Nhạc4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Thời Gian Bế Mạc
Thời Gian Bế Mạc4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Bình Nước Nhà Thơ
Bình Nước Nhà Thơ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục
Đoàn Hát Lang Thang Đại Lục5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Nón Chỉ Huy
Mũi Tên Nhạc Sĩ
Ánh Sáng Của Ban Nhạc
Thời Gian Bế Mạc
Bình Nước Nhà Thơ
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Attack Flat47607386100113126139152166179192205219232245258272285298311

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton