Hy Vọng Của Giác Đấu Sĩ

Hy Vọng Của Giác Đấu Sĩ
Hy Vọng Của Giác Đấu SĩNameHy Vọng Của Giác Đấu Sĩ
FamilyArtifact Piece, Sands of Eon
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Conversion Exp3780
Max Level21
Artifact AffixLễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
2-PieceTấn công tăng 18%
4-PieceKhi nhân vật trang bị bộ Thánh Di Vật này dùng kiếm đơn, trọng kiếm, vũ khí cán dài, sát thương tấn công thường nhân vật tạo thành tăng 35%.
DescriptionGhi lại năm tháng đẫm máu của giác đấu sĩ. Đối với người đó thì lại tượng trưng cho con đường đi đến tự do.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Obtained From
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Hy Vọng Của Giác Đấu Sĩ
Hy Vọng Của Giác Đấu Sĩ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Nón Giác Đấu Sĩ
Nón Giác Đấu Sĩ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Giác Đấu Sĩ Trở Về
Giác Đấu Sĩ Trở Về5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Nỗi Nhớ Của Giác Đấu Sĩ
Nỗi Nhớ Của Giác Đấu Sĩ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Hy Vọng Của Giác Đấu Sĩ
Hy Vọng Của Giác Đấu Sĩ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Giác Đấu Sĩ Uống Say
Giác Đấu Sĩ Uống Say5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ
Lễ Bế Mạc Của Giác Đấu Sĩ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Nón Giác Đấu Sĩ
Giác Đấu Sĩ Trở Về
Nỗi Nhớ Của Giác Đấu Sĩ
Hy Vọng Của Giác Đấu Sĩ
Giác Đấu Sĩ Uống Say
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Energy Recharge %7.8%10.0%12.2%14.4%16.6%18.8%21.0%23.2%25.4%27.6%29.8%32.0%34.2%36.4%38.6%40.8%43.0%45.2%47.4%49.6%51.8%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Obtained From

Handbook

IconName
Bằng Chứng Mạo Hiểm: Chương 8
Bằng Chứng Mạo Hiểm
items per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton