Trái Tim Thiếu Nữ Phương Xa

Trái Tim Thiếu Nữ Phương Xa
Trái Tim Thiếu Nữ Phương XaNameTrái Tim Thiếu Nữ Phương Xa
FamilyArtifact Piece, Flower of Life
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Thiếu Nữ Đáng Yêu
Thiếu Nữ Đáng Yêu
Conversion Exp3780
Max Level21
Artifact AffixThiếu Nữ Đáng Yêu
2-PieceHiệu quả trị liệu nhân vật tạo ra tăng 15%.
4-Piece10s sau khi thi triển kỹ năng Nguyên Tố hoặc Kỹ Năng Nộ, hiệu quả trị liệu tất cả nhân vật trong đội nhận được tăng 20%.
DescriptionHoa tươi vĩnh viễn, cho dù trải qua năm tháng vẫn tỏa hương thơm.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Trái Tim Thiếu Nữ Phương Xa
Trái Tim Thiếu Nữ Phương Xa4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Nhan Sắc Của Thiếu Nữ
Nhan Sắc Của Thiếu Nữ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Ý Nghĩ Của Thiếu Nữ
Ý Nghĩ Của Thiếu Nữ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Trái Tim Thiếu Nữ Phương Xa
Trái Tim Thiếu Nữ Phương Xa5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Thời Gian Chờ Đợi Của Thiếu Nữ
Thời Gian Chờ Đợi Của Thiếu Nữ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Thời Gian Rảnh Rỗi Của Thiếu Nữ
Thời Gian Rảnh Rỗi Của Thiếu Nữ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Thiếu Nữ Đáng Yêu
Thiếu Nữ Đáng Yêu4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Nhan Sắc Của Thiếu Nữ
Ý Nghĩ Của Thiếu Nữ
Trái Tim Thiếu Nữ Phương Xa
Thời Gian Chờ Đợi Của Thiếu Nữ
Thời Gian Rảnh Rỗi Của Thiếu Nữ
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health Flat645828101111941377155917421925210822912474265728393022320533883571

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health Flat7179201123132615301733193621392342254527492952315533583561376439674171437445774780

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton