Nhan Sắc Của Thiếu Nữ

Nhan Sắc Của Thiếu Nữ
Nhan Sắc Của Thiếu NữNameNhan Sắc Của Thiếu Nữ
FamilyArtifact Piece, Circlet of Logos
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Thiếu Nữ Đáng Yêu
Thiếu Nữ Đáng Yêu
Conversion Exp2520
Max Level17
Artifact AffixThiếu Nữ Đáng Yêu
2-PieceHiệu quả trị liệu nhân vật tạo ra tăng 15%.
4-Piece10s sau khi thi triển kỹ năng Nguyên Tố hoặc Kỹ Năng Nộ, hiệu quả trị liệu tất cả nhân vật trong đội nhận được tăng 20%.
DescriptionChiếc nón được bảo dưỡng cẩn thận, cho dù là nếp nhăn trên mắt cũng dễ dàng che đi được.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Obtained From
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Nhan Sắc Của Thiếu Nữ
Nhan Sắc Của Thiếu Nữ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Nhan Sắc Của Thiếu Nữ
Nhan Sắc Của Thiếu Nữ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Ý Nghĩ Của Thiếu Nữ
Ý Nghĩ Của Thiếu Nữ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Trái Tim Thiếu Nữ Phương Xa
Trái Tim Thiếu Nữ Phương Xa4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Thời Gian Chờ Đợi Của Thiếu Nữ
Thời Gian Chờ Đợi Của Thiếu Nữ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Thời Gian Rảnh Rỗi Của Thiếu Nữ
Thời Gian Rảnh Rỗi Của Thiếu Nữ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Thiếu Nữ Đáng Yêu
Thiếu Nữ Đáng Yêu5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Nhan Sắc Của Thiếu Nữ
Ý Nghĩ Của Thiếu Nữ
Trái Tim Thiếu Nữ Phương Xa
Thời Gian Chờ Đợi Của Thiếu Nữ
Thời Gian Rảnh Rỗi Của Thiếu Nữ
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Critical Rate %4.7%6.0%7.3%8.6%9.9%11.3%12.6%13.9%15.2%16.6%17.9%19.2%20.5%21.8%23.2%24.5%25.8%27.1%28.4%29.8%31.1%
Critical Damage %9.3%12.0%14.6%17.3%19.9%22.5%25.2%27.8%30.5%33.1%35.7%38.4%41.0%43.7%46.3%49.0%51.6%54.2%56.9%59.5%62.2%
Additional Healing %5.4%6.9%8.4%10.0%11.5%13.0%14.5%16.1%17.6%19.1%20.6%22.1%23.7%25.2%26.7%28.2%29.8%31.3%32.8%34.3%35.9%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Obtained From

Handbook

IconName
Bằng Chứng Mạo Hiểm: Chương 6
Bằng Chứng Mạo Hiểm
items per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton