Trí Tuệ Người Vượt Lửa

Trí Tuệ Người Vượt Lửa
Trí Tuệ Người Vượt LửaNameTrí Tuệ Người Vượt Lửa
FamilyArtifact Piece, Circlet of Logos
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Hiền Nhân Bốc Lửa
Hiền Nhân Bốc Lửa
Conversion Exp2520
Max Level17
Artifact AffixHiền Nhân Bốc Lửa
2-PieceKháng nguyên tố Hỏa tăng 40%.
4-PieceTăng 35% sát thương tạo thành cho kẻ địch bị ảnh hưởng nguyên tố Hỏa.
DescriptionVương miện của người trí giả vượt qua lửa, phản chiếu hình ảnh cổ xưa đã từng chống chọi giữa sóng gió.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Item Story
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Trí Tuệ Người Vượt Lửa
Trí Tuệ Người Vượt Lửa5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Trí Tuệ Người Vượt Lửa
Trí Tuệ Người Vượt Lửa4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Sự Giải Thoát Của Người Vượt Lửa
Sự Giải Thoát Của Người Vượt Lửa4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Sự Từ Chối Của Người Vượt Lửa
Sự Từ Chối Của Người Vượt Lửa4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Sự Dằn Vặt Của Người Vượt Lửa
Sự Dằn Vặt Của Người Vượt Lửa4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Sự Tỉnh Ngộ Của Người Vượt Lửa
Sự Tỉnh Ngộ Của Người Vượt Lửa4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Hiền Nhân Bốc Lửa
Hiền Nhân Bốc Lửa5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Trí Tuệ Người Vượt Lửa
Sự Giải Thoát Của Người Vượt Lửa
Sự Từ Chối Của Người Vượt Lửa
Sự Dằn Vặt Của Người Vượt Lửa
Sự Tỉnh Ngộ Của Người Vượt Lửa
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Critical Rate %4.7%6.0%7.3%8.6%9.9%11.3%12.6%13.9%15.2%16.6%17.9%19.2%20.5%21.8%23.2%24.5%25.8%27.1%28.4%29.8%31.1%
Critical Damage %9.3%12.0%14.6%17.3%19.9%22.5%25.2%27.8%30.5%33.1%35.7%38.4%41.0%43.7%46.3%49.0%51.6%54.2%56.9%59.5%62.2%
Additional Healing %5.4%6.9%8.4%10.0%11.5%13.0%14.5%16.1%17.6%19.1%20.6%22.1%23.7%25.2%26.7%28.2%29.8%31.3%32.8%34.3%35.9%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Item Story


Chiếc vương miện cổ từng thuộc về Trí Giả Lang Thang của Vùng Biển Lặng.
Chăm chú ngắm nhìn dường như có thể thấy được bóng dáng ngọn lửa mãnh liệt đang bùng cháy.

Trí Giả Lang Thang của Vùng Biển Lặng dùng đá mã não sắc đỏ tạo nên chiếc vương miện này, có thể chịu được lửa và sức nóng cao.
Trí tuệ và khát vọng cháy bỏng đã tạo nên vương miện kháng hỏa, nhưng nó cũng thu hút sự đố kỵ và ghen tức từ nhiều người.

"Người thanh niên tự đại ấy dám thách thức sự phẫn nộ của hỏa diệm Vùng Biển Lặng. Đây là điều chưa từng tồn tại trong hơn trăm năm qua."
"Ngọn lửa ấy sẽ nuốt chửng chàng trai, đến tro cốt cũng bị cháy rụi rồi hòa vào không trung đi về cõi hư vô."

Người thầy vốn đố kị từ lâu luôn tìm cách gây khó dễ cho người học trò của mình, yêu cầu chàng trai đội lên đầu chiếc vương miện rồi tiến vào biển lửa.
Thế nhưng thấy chủ nhân của chiếc vương miện lại có thể ung dung bước đi trên dòng dung nham, rồi dần biến mất khỏi tầm mắt.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton