Chấp Niệm Phá Băng Mà Tiến Bước

Chấp Niệm Phá Băng Mà Tiến Bước
Chấp Niệm Phá Băng Mà Tiến BướcNameChấp Niệm Phá Băng Mà Tiến Bước
FamilyArtifact Piece, Plume of Death
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Dũng Sĩ Trong Băng Giá
Dũng Sĩ Trong Băng Giá
Conversion Exp3780
Max Level21
Artifact AffixDũng Sĩ Trong Băng Giá
2-PieceTăng sát thương nguyên tố Băng 15%
4-PieceKhi tấn công kẻ địch đang bị Nguyên Tố Băng ảnh hưởng, sẽ tăng 20% tỷ lệ bạo kích, nếu địch ở trạng thái đóng băng, sẽ tăng thêm 20% tỷ lệ bạo kích.
DescriptionLông chim toát ra hàn băng, dường như có thể cảm nhận được tiếng gọi của mãnh thú và gió trên thảo nguyên băng tuyết.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Chấp Niệm Phá Băng Mà Tiến Bước
Chấp Niệm Phá Băng Mà Tiến Bước4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Tiếng Vọng Băng Vỡ Tuyết Rơi
Tiếng Vọng Băng Vỡ Tuyết Rơi5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Chấp Niệm Phá Băng Mà Tiến Bước
Chấp Niệm Phá Băng Mà Tiến Bước5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Nỗi Nhớ Trải Qua Băng Tuyết
Nỗi Nhớ Trải Qua Băng Tuyết5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Hồi Kết Của Miền Quê Băng Giá
Hồi Kết Của Miền Quê Băng Giá5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Niềm Kiêu Hãnh Băng Giá
Niềm Kiêu Hãnh Băng Giá5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Dũng Sĩ Trong Băng Giá
Dũng Sĩ Trong Băng Giá4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Tiếng Vọng Băng Vỡ Tuyết Rơi
Chấp Niệm Phá Băng Mà Tiến Bước
Nỗi Nhớ Trải Qua Băng Tuyết
Hồi Kết Của Miền Quê Băng Giá
Niềm Kiêu Hãnh Băng Giá
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Attack Flat47607386100113126139152166179192205219232245258272285298311

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton