Mảnh Kính Học Sĩ

Mảnh Kính Học Sĩ
Mảnh Kính Học SĩNameMảnh Kính Học Sĩ
FamilyArtifact Piece, Circlet of Logos
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Học Sĩ
Học Sĩ
Conversion Exp2520
Max Level17
Artifact AffixHọc Sĩ
2-PieceHiệu Quả Nạp Nguyên Tố tăng 20%
4-PieceKhi nhận Nguyên Tố Hạt Nhân hoặc Nguyên Tố Tinh Cầu, tất cả nhân vật dùng cung tên và Pháp Khí trong đội sẽ hồi thêm 3 Năng Lượng Nguyên Tố. Mỗi 3s mới thi triển 1 lần.
DescriptionĐọc quá nhiều sẽ ảnh hưởng tới mắt, đạo cụ này có thể giảm bớt tác hại cho mắt.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Mảnh Kính Học Sĩ
Mảnh Kính Học Sĩ3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Mảnh Kính Học Sĩ
Mảnh Kính Học Sĩ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Bút Lông Học Sĩ
Bút Lông Học Sĩ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Kẹp Sách Học Sĩ
Kẹp Sách Học Sĩ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Đồng Hồ Học Sĩ
Đồng Hồ Học Sĩ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Ly Mực Học Sĩ
Ly Mực Học Sĩ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Học Sĩ
Học Sĩ3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Mảnh Kính Học Sĩ
Bút Lông Học Sĩ
Kẹp Sách Học Sĩ
Đồng Hồ Học Sĩ
Ly Mực Học Sĩ
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12
Health %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Attack %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Defense %6.6%8.4%10.3%12.1%14.0%15.8%17.7%19.6%21.4%23.3%25.1%27.0%28.8%
Critical Rate %3.5%4.5%5.5%6.5%7.5%8.4%9.4%10.4%11.4%12.4%13.4%14.4%15.4%
Critical Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%
Additional Healing %4.0%5.2%6.3%7.5%8.6%9.8%10.9%12.0%13.2%14.3%15.5%16.6%17.8%
Elemental Mastery2126.932.938.844.850.756.762.668.574.580.486.492.3

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3

Extra Stats

⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat100.38114.72129.06143.4
Health %2.45%2.8%3.15%3.5%
Attack Flat6.547.478.49.34
Attack %2.45%2.8%3.15%3.5%
Defense Flat7.788.891011.11
Defense %3.06%3.5%3.93%4.37%
Energy Recharge %2.72%3.11%3.5%3.89%
Elemental Mastery9.7911.1912.5913.99
Critical Rate %1.63%1.86%2.1%2.33%
Critical Damage %3.26%3.73%4.2%4.66%

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton