Lông Vũ Nhà Mạo Hiểm

Lông Vũ Nhà Mạo Hiểm
Lông Vũ Nhà Mạo HiểmNameLông Vũ Nhà Mạo Hiểm
FamilyArtifact Piece, Plume of Death
RarityRaritystrRaritystr
Part of the Set
Nhà Mạo Hiểm
Nhà Mạo Hiểm
Conversion Exp840
Max Level5
Artifact AffixNhà Mạo Hiểm
2-PieceHP tối đa tăng 1000 điểm.
4-Piece5s sau khi mở các loại rương, duy trì hồi 30% HP.
DescriptionLông của loài chim dị quốc, rất hiếm thấy trên đại lục.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Obtained From
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Lông Vũ Nhà Mạo Hiểm
Lông Vũ Nhà Mạo Hiểm1
Rarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Lông Vũ Nhà Mạo Hiểm
Lông Vũ Nhà Mạo Hiểm3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Khăn Nhà Mạo Hiểm
Khăn Nhà Mạo Hiểm2
RarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Lông Vũ Nhà Mạo Hiểm
Lông Vũ Nhà Mạo Hiểm2
RarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Hoa Nhà Mạo Hiểm
Hoa Nhà Mạo Hiểm2
RarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Đồng Hồ Nhà Mạo Hiểm
Đồng Hồ Nhà Mạo Hiểm2
RarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Ly Nhà Mạo Hiểm
Ly Nhà Mạo Hiểm2
RarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Nhà Mạo Hiểm
Nhà Mạo Hiểm1
Rarstr
Artifact Set
Nhà Mạo Hiểm
Nhà Mạo Hiểm3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Khăn Nhà Mạo Hiểm
Lông Vũ Nhà Mạo Hiểm
Hoa Nhà Mạo Hiểm
Đồng Hồ Nhà Mạo Hiểm
Ly Nhà Mạo Hiểm
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

+0+1+2+3+4
Attack Flat812151821

⭐⭐

+0+1+2+3+4
Attack Flat1722263136

⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12
Attack Flat28364452606876849199107115123

Extra Stats

Tier 1Tier 2
Health Flat23.929.88
Health %1.17%1.46%
Attack Flat1.561.95
Attack %1.17%1.46%
Defense Flat1.852.31
Defense %1.46%1.82%
Energy Recharge %1.3%1.62%
Elemental Mastery4.665.83
Critical Rate %0.78%0.97%
Critical Damage %1.55%1.94%

⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3
Health Flat50.1960.9571.7
Health %1.63%1.98%2.33%
Attack Flat3.273.974.67
Attack %1.63%1.98%2.33%
Defense Flat3.894.725.56
Defense %2.04%2.48%2.91%
Energy Recharge %1.81%2.2%2.59%
Elemental Mastery6.537.939.33
Critical Rate %1.09%1.32%1.55%
Critical Damage %2.18%2.64%3.11%

⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat100.38114.72129.06143.4
Health %2.45%2.8%3.15%3.5%
Attack Flat6.547.478.49.34
Attack %2.45%2.8%3.15%3.5%
Defense Flat7.788.891011.11
Defense %3.06%3.5%3.93%4.37%
Energy Recharge %2.72%3.11%3.5%3.89%
Elemental Mastery9.7911.1912.5913.99
Critical Rate %1.63%1.86%2.1%2.33%
Critical Damage %3.26%3.73%4.2%4.66%

Obtained From

Shop

Name
Shiliu Shop
Afshin Shop
items per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton