Vương Miện Dũng Sĩ

Vương Miện Dũng Sĩ
Vương Miện Dũng SĩNameVương Miện Dũng Sĩ
FamilyArtifact Piece, Circlet of Logos
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Trái Tim Dũng Sĩ
Trái Tim Dũng Sĩ
Conversion Exp2520
Max Level17
Artifact AffixTrái Tim Dũng Sĩ
2-PieceTấn công tăng 18%
4-PieceKẻ địch có HP cao hơn 50%, sát thương gây ra tăng 30%.
DescriptionVòng cỏ được bện vội vã, đối với một số người mà nói thì nó lại quý trọng giống như vương miện của vua.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Vương Miện Dũng Sĩ
Vương Miện Dũng Sĩ3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Vương Miện Dũng Sĩ
Vương Miện Dũng Sĩ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Sự Mong Đợi Của Dũng Sĩ
Sự Mong Đợi Của Dũng Sĩ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Huy Chương Dũng Sĩ
Huy Chương Dũng Sĩ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Sự Kiên Nghị Của Dũng Sĩ
Sự Kiên Nghị Của Dũng Sĩ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Hành Trình Của Dũng Sĩ
Hành Trình Của Dũng Sĩ4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Trái Tim Dũng Sĩ
Trái Tim Dũng Sĩ3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Vương Miện Dũng Sĩ
Sự Mong Đợi Của Dũng Sĩ
Huy Chương Dũng Sĩ
Sự Kiên Nghị Của Dũng Sĩ
Hành Trình Của Dũng Sĩ
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12
Health %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Attack %5.2%6.7%8.2%9.7%11.2%12.7%14.2%15.6%17.1%18.6%20.1%21.6%23.1%
Defense %6.6%8.4%10.3%12.1%14.0%15.8%17.7%19.6%21.4%23.3%25.1%27.0%28.8%
Critical Rate %3.5%4.5%5.5%6.5%7.5%8.4%9.4%10.4%11.4%12.4%13.4%14.4%15.4%
Critical Damage %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%
Additional Healing %4.0%5.2%6.3%7.5%8.6%9.8%10.9%12.0%13.2%14.3%15.5%16.6%17.8%
Elemental Mastery2126.932.938.844.850.756.762.668.574.580.486.492.3

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Critical Rate %4.2%5.4%6.6%7.8%9.0%10.1%11.3%12.5%13.7%14.9%16.1%17.3%18.5%19.7%20.8%22.0%23.2%
Critical Damage %8.4%10.8%13.1%15.5%17.9%20.3%22.7%25.0%27.4%29.8%32.2%34.5%36.9%39.3%41.7%44.1%46.4%
Additional Healing %4.8%6.2%7.6%9.0%10.3%11.7%13.1%14.4%15.8%17.2%18.6%19.9%21.3%22.7%24.0%25.4%26.8%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3

Extra Stats

⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat100.38114.72129.06143.4
Health %2.45%2.8%3.15%3.5%
Attack Flat6.547.478.49.34
Attack %2.45%2.8%3.15%3.5%
Defense Flat7.788.891011.11
Defense %3.06%3.5%3.93%4.37%
Energy Recharge %2.72%3.11%3.5%3.89%
Elemental Mastery9.7911.1912.5913.99
Critical Rate %1.63%1.86%2.1%2.33%
Critical Damage %3.26%3.73%4.2%4.66%

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton