Lông Vũ Hồi Hương

Lông Vũ Hồi Hương
Lông Vũ Hồi HươngNameLông Vũ Hồi Hương
FamilyArtifact Piece, Plume of Death
RarityRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Trái Tim Hành Giả
Trái Tim Hành Giả
Conversion Exp1260
Max Level13
Artifact AffixTrái Tim Hành Giả
2-PieceTấn công tăng 18%
4-PieceTỷ lệ bạo kích của trọng kích tăng 30%
DescriptionLông vũ màu xanh, trên chiếc lông có chứa đựng sự lưu luyến của người lữ khác phương xa.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Item Story
Obtained From
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Lông Vũ Hồi Hương
Lông Vũ Hồi Hương4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Chiếc Nón Từ Biệt
Chiếc Nón Từ Biệt3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Lông Vũ Hồi Hương
Lông Vũ Hồi Hương3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Trái Tim Của Cố Nhân
Trái Tim Của Cố Nhân3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Hòn Đá Phát Sáng
Hòn Đá Phát Sáng3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Chiếc Ly Dị Quốc
Chiếc Ly Dị Quốc3
RarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Trái Tim Hành Giả
Trái Tim Hành Giả4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Chiếc Nón Từ Biệt
Lông Vũ Hồi Hương
Trái Tim Của Cố Nhân
Hòn Đá Phát Sáng
Chiếc Ly Dị Quốc
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12
Attack Flat28364452606876849199107115123

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232

Extra Stats

⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat100.38114.72129.06143.4
Health %2.45%2.8%3.15%3.5%
Attack Flat6.547.478.49.34
Attack %2.45%2.8%3.15%3.5%
Defense Flat7.788.891011.11
Defense %3.06%3.5%3.93%4.37%
Energy Recharge %2.72%3.11%3.5%3.89%
Elemental Mastery9.7911.1912.5913.99
Critical Rate %1.63%1.86%2.1%2.33%
Critical Damage %3.26%3.73%4.2%4.66%

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

Item Story


Hi vọng bị cường quyền bạc tình xé nát, lời hứa gặp lại cũng hóa thành bọt nước.
Lữ nhân lãng du đất trời, một lần nữa mất đi gia viên quy tụ.

Tà ác từ trên cao nhìn xuống tước đoạt nụ cười vui say chân thành.
Tranh đấu mãi không ngừng mài giũa trái tim bất kính.
Những thanh âm diễn tấu dịu dàng, vui vẻ và hài hước,
Đều hóa thành âm sắc bén lạnh như băng.

Vì bạn cũ, vì chí giao, vì bàn rượu và băng ghế không còn ai cùng nâng ly chung vui.
Vì tự do, vì mạng sống, vì báo thù tà ác đã đoạt đi nụ cười của nàng.
Mang theo quyết ý, người lữ khách tấu lên khúc sau cùng, bắn ra mũi tên cuối.

Khi sinh mạng của hắn dần đi vào lòng đất nơi xứ người, hắn ngước nhìn bầu trời xanh thẳm.
Phải rồi, hóa ra bầu trời nơi này nối liền với bầu trời của cố hương...

Obtained From

Handbook

IconName
Bằng Chứng Mạo Hiểm: Chương 3
Bằng Chứng Mạo Hiểm
items per Page
PrevNext

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton