Name | Đuôi Phỉ Thúy Phai Màu | |
Family | Artifact Piece, Plume of Death | |
Rarity | ||
Part of the Set | Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành | |
Conversion Exp | 3780 | |
Max Level | 21 | |
Artifact Affix | Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành | |
2-Piece | Tấn công tăng 18% | |
4-Piece | Sau khi rời khỏi chiến đấu 3s, sát thương gây ra tăng 50%. Khi trong trạng thái chiến đấu, nếu trên 6s mà xung quanh không có kẻ địch bị trạng thái Thiêu Đốt, thì hiệu quả tăng sát thương nêu trên sẽ giảm 10% mỗi giây cho đến khi giảm còn 0%; Nếu có kẻ địch bị trạng thái Thiêu Đốt thì mỗi giây sẽ tăng 10% cho đến khi tăng đến 50%. Nhân vật trang bị Thánh Di Vật này khi không ra trận vẫn có thể kích hoạt hiệu quả này. | |
Description | Lông đuôi trang trí đã mất đi ánh hào quang. Hoa văn trên đó nghe nói được chế tác từ tay nghề của người thợ thời xưa. |
Table of Content |
Similar Pieces |
Set Pieces |
Similar Sets |
Stats |
Gallery |
Similar Pieces
Icon | Name | Rarity | Family |
Đuôi Phỉ Thúy Phai Màu | 4 | Artifact Piece, Plume of Death | |
items per Page |
|
Set Pieces
items per Page |
|
Similar Sets
Icon | Name | Rarity | Family |
Ảo Mộng Chưa Hoàn Thành | 4 | Artifact Set | |
items per Page |
|
Stats
Main Stats
⭐⭐⭐⭐
+0 | +1 | +2 | +3 | +4 | +5 | +6 | +7 | +8 | +9 | +10 | +11 | +12 | +13 | +14 | +15 | +16 | |
Attack Flat | 42 | 54 | 66 | 78 | 90 | 102 | 113 | 125 | 137 | 149 | 161 | 173 | 185 | 197 | 209 | 221 | 232 |
⭐⭐⭐⭐⭐
+0 | +1 | +2 | +3 | +4 | +5 | +6 | +7 | +8 | +9 | +10 | +11 | +12 | +13 | +14 | +15 | +16 | +17 | +18 | +19 | +20 | |
Attack Flat | 47 | 60 | 73 | 86 | 100 | 113 | 126 | 139 | 152 | 166 | 179 | 192 | 205 | 219 | 232 | 245 | 258 | 272 | 285 | 298 | 311 |
Extra Stats
⭐⭐⭐⭐
Tier 1 | Tier 2 | Tier 3 | Tier 4 | |
Health Flat | 167.3 | 191.2 | 215.1 | 239 |
Health % | 3.26% | 3.73% | 4.2% | 4.66% |
Attack Flat | 10.89 | 12.45 | 14 | 15.56 |
Attack % | 3.26% | 3.73% | 4.2% | 4.66% |
Defense Flat | 12.96 | 14.82 | 16.67 | 18.52 |
Defense % | 4.08% | 4.66% | 5.25% | 5.83% |
Energy Recharge % | 3.63% | 4.14% | 4.66% | 5.18% |
Elemental Mastery | 13.06 | 14.92 | 16.79 | 18.65 |
Critical Rate % | 2.18% | 2.49% | 2.8% | 3.11% |
Critical Damage % | 4.35% | 4.97% | 5.6% | 6.22% |
⭐⭐⭐⭐⭐
Tier 1 | Tier 2 | Tier 3 | Tier 4 | |
Health Flat | 209.13 | 239 | 268.88 | 298.75 |
Health % | 4.08% | 4.66% | 5.25% | 5.83% |
Attack Flat | 13.62 | 15.56 | 17.51 | 19.45 |
Attack % | 4.08% | 4.66% | 5.25% | 5.83% |
Defense Flat | 16.2 | 18.52 | 20.83 | 23.15 |
Defense % | 5.1% | 5.83% | 6.56% | 7.29% |
Energy Recharge % | 4.53% | 5.18% | 5.83% | 6.48% |
Elemental Mastery | 16.32 | 18.65 | 20.98 | 23.31 |
Critical Rate % | 2.72% | 3.11% | 3.5% | 3.89% |
Critical Damage % | 5.44% | 6.22% | 6.99% | 7.77% |
the most overrated char in genshin congrats to his simps cause they managed to convince the commun...