Trêu Ngươi Của Vận Mệnh

Trêu Ngươi Của Vận Mệnh
Trêu Ngươi Của Vận MệnhNameTrêu Ngươi Của Vận Mệnh
FamilyArtifact Piece, Sands of Eon
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Mảnh Hài Hòa Bất Thường
Mảnh Hài Hòa Bất Thường
Conversion Exp3780
Max Level21
Artifact AffixMảnh Hài Hòa Bất Thường
2-PieceTấn công tăng 18%
4-PieceKhi giá trị Khế Ước Sinh Mệnh tăng hoặc giảm, sát thương nhân vật gây ra sẽ tăng 18% trong 6s. Tối đa cộng dồn 3 lần.
DescriptionĐồng hồ được chế tạo dựa theo hình dáng của bánh xe vận mệnh, đến nay đã không thể xoay chuyển nữa.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Trêu Ngươi Của Vận Mệnh
Trêu Ngươi Của Vận Mệnh4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Vũ Điệu Của Tàn Phai
Vũ Điệu Của Tàn Phai5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Dạ Tấu Của Biển Xưa
Dạ Tấu Của Biển Xưa5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Dạo Đầu Của Giao Hưởng
Dạo Đầu Của Giao Hưởng5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Trêu Ngươi Của Vận Mệnh
Trêu Ngươi Của Vận Mệnh5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Áng Thơ Của Linh Lộ
Áng Thơ Của Linh Lộ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Mảnh Hài Hòa Bất Thường
Mảnh Hài Hòa Bất Thường4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Vũ Điệu Của Tàn Phai
Dạ Tấu Của Biển Xưa
Dạo Đầu Của Giao Hưởng
Trêu Ngươi Của Vận Mệnh
Áng Thơ Của Linh Lộ
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Energy Recharge %7.8%10.0%12.2%14.4%16.6%18.8%21.0%23.2%25.4%27.6%29.8%32.0%34.2%36.4%38.6%40.8%43.0%45.2%47.4%49.6%51.8%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton