Bút Mực Thành Khẩn

Bút Mực Thành Khẩn
Bút Mực Thành KhẩnNameBút Mực Thành Khẩn
FamilyArtifact Piece, Plume of Death
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Tiếng Đêm Trong Rừng Vang
Tiếng Đêm Trong Rừng Vang
Conversion Exp2520
Max Level17
Artifact AffixTiếng Đêm Trong Rừng Vang
2-PieceTấn công tăng 18%
4-PieceTrong 10s sau khi thi triển Kỹ Năng Nguyên Tố, Sát Thương Nguyên Tố Nham tăng 20%; Nếu được khiên sản sinh từ phản ứng Kết Tinh bảo vệ, hiệu quả trên sẽ gia tăng 150%. Hiệu quả tăng thêm này sẽ mất sau 1s khi mất đi tấm khiên kết tinh bảo hộ.
DescriptionBút mực được phù thủy sử dụng trong câu chuyện, nét chữ ngay ngắn là một trong những ưu điểm nhỏ không đáng nhắc tới của nó.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Bút Mực Thành Khẩn
Bút Mực Thành Khẩn5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Chiếc Mũ Yêu Thương
Chiếc Mũ Yêu Thương4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Bút Mực Thành Khẩn
Bút Mực Thành Khẩn4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Đóa Hoa Vị Tha
Đóa Hoa Vị Tha4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Đồng Hồ Cát Trung Thành
Đồng Hồ Cát Trung Thành4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Lọ Mực Khảng Khái
Lọ Mực Khảng Khái4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Tiếng Đêm Trong Rừng Vang
Tiếng Đêm Trong Rừng Vang5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Chiếc Mũ Yêu Thương
Bút Mực Thành Khẩn
Đóa Hoa Vị Tha
Đồng Hồ Cát Trung Thành
Lọ Mực Khảng Khái
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Attack Flat47607386100113126139152166179192205219232245258272285298311

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton