Khúc Dạo Đầu Thời Kỳ Hoàng Kim

Khúc Dạo Đầu Thời Kỳ Hoàng Kim
Khúc Dạo Đầu Thời Kỳ Hoàng KimNameKhúc Dạo Đầu Thời Kỳ Hoàng Kim
FamilyArtifact Piece, Sands of Eon
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Đoàn Kịch Hoàng Kim
Đoàn Kịch Hoàng Kim
Conversion Exp2520
Max Level17
Artifact AffixĐoàn Kịch Hoàng Kim
2-PieceSát thương Kỹ Năng Nguyên Tố gây ra tăng 20%.
4-PieceSát thương Kỹ Năng Nguyên Tố gây ra tăng 25%; Ngoài ra, khi không ra trận, sát thương Kỹ Năng Nguyên Tố gây ra tăng thêm 25%. Hiệu quả này sẽ xóa sau khi ra trận 2s.
DescriptionĐồng hồ mặt trời được khảm vàng và bạc, có vẻ như thời gian trên đó đã sớm ngừng lại.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Khúc Dạo Đầu Thời Kỳ Hoàng Kim
Khúc Dạo Đầu Thời Kỳ Hoàng Kim5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Phần Thưởng Đoàn Kịch Hoàng Kim
Phần Thưởng Đoàn Kịch Hoàng Kim4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Lông Vũ Chim Hoàng Kim
Lông Vũ Chim Hoàng Kim4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Biến Tấu Khúc Nhạc Hoàng Kim
Biến Tấu Khúc Nhạc Hoàng Kim4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Khúc Dạo Đầu Thời Kỳ Hoàng Kim
Khúc Dạo Đầu Thời Kỳ Hoàng Kim4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Tiếng Ồn Đêm Hoàng Kim
Tiếng Ồn Đêm Hoàng Kim4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Đoàn Kịch Hoàng Kim
Đoàn Kịch Hoàng Kim5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Phần Thưởng Đoàn Kịch Hoàng Kim
Lông Vũ Chim Hoàng Kim
Biến Tấu Khúc Nhạc Hoàng Kim
Khúc Dạo Đầu Thời Kỳ Hoàng Kim
Tiếng Ồn Đêm Hoàng Kim
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Energy Recharge %7.8%10.0%12.2%14.4%16.6%18.8%21.0%23.2%25.4%27.6%29.8%32.0%34.2%36.4%38.6%40.8%43.0%45.2%47.4%49.6%51.8%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton