Đóa Hoa Của Thợ Săn

Đóa Hoa Của Thợ Săn
Đóa Hoa Của Thợ SănNameĐóa Hoa Của Thợ Săn
FamilyArtifact Piece, Flower of Life
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Thợ Săn Marechaussee
Thợ Săn Marechaussee
Conversion Exp3780
Max Level21
Artifact AffixThợ Săn Marechaussee
2-PieceTăng 15% sát thương tấn công thường và trọng kích.
4-PieceKhi HP hiện tại có tăng hoặc giảm, tỉ lệ bạo kích tăng 12%. Hiệu quả này duy trì 5s, tối đa cộng dồn 3 lần.
DescriptionHuy hiệu cũ xưa, từng được dùng để phát cho những người có biểu hiện kiệt xuất trong chiến đấu.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Đóa Hoa Của Thợ Săn
Đóa Hoa Của Thợ Săn4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Dung Nhan Của Lão Binh
Dung Nhan Của Lão Binh5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Khúc Dạo Đầu Kiệt Tác
Khúc Dạo Đầu Kiệt Tác5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Đóa Hoa Của Thợ Săn
Đóa Hoa Của Thợ Săn5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Thời Khắc Của Phán Quyết
Thời Khắc Của Phán Quyết5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Bình Chứa Bị Lãng Quên
Bình Chứa Bị Lãng Quên5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Thợ Săn Marechaussee
Thợ Săn Marechaussee4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Dung Nhan Của Lão Binh
Khúc Dạo Đầu Kiệt Tác
Đóa Hoa Của Thợ Săn
Thời Khắc Của Phán Quyết
Bình Chứa Bị Lãng Quên
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health Flat645828101111941377155917421925210822912474265728393022320533883571

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health Flat7179201123132615301733193621392342254527492952315533583561376439674171437445774780

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton