Lông Vũ Ánh Sắc Màu

Lông Vũ Ánh Sắc Màu
Lông Vũ Ánh Sắc MàuNameLông Vũ Ánh Sắc Màu
FamilyArtifact Piece, Plume of Death
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Vầng Sáng Vourukasha
Vầng Sáng Vourukasha
Conversion Exp3780
Max Level21
Artifact AffixVầng Sáng Vourukasha
2-PieceHP tăng 20%
4-PieceSát thương gây ra từ Kỹ Năng Nguyên Tố và Kỹ Năng Nộ tăng 10%. Trong 5s sau khi người trang bị chịu sát thương, hiệu quả tăng sát thương nêu trên tăng 80%, lượng tăng thêm này tối đa cộng dồn 5 tầng, mỗi tầng tính thời gian độc lập nhau. Nhân vật không ra trận cũng có thể kích hoạt hiệu quả này.
DescriptionLông vũ trang trí tinh xảo, toát ra ánh sáng của lá xanh và hoa tươi.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Lông Vũ Ánh Sắc Màu
Lông Vũ Ánh Sắc Màu4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Trái Tim Khvarena Huy Hoàng
Trái Tim Khvarena Huy Hoàng5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Lông Vũ Ánh Sắc Màu
Lông Vũ Ánh Sắc Màu5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Nhụy Hoa Khvarena Khởi Nguyên
Nhụy Hoa Khvarena Khởi Nguyên5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Thời Khắc Xưa Cổ
Thời Khắc Xưa Cổ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Bữa Tiệc Vui Vô Bờ
Bữa Tiệc Vui Vô Bờ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Vầng Sáng Vourukasha
Vầng Sáng Vourukasha4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Trái Tim Khvarena Huy Hoàng
Lông Vũ Ánh Sắc Màu
Nhụy Hoa Khvarena Khởi Nguyên
Thời Khắc Xưa Cổ
Bữa Tiệc Vui Vô Bờ
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Attack Flat4254667890102113125137149161173185197209221232

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Attack Flat47607386100113126139152166179192205219232245258272285298311

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton