Thời Khắc Của Thủy Tiên

Thời Khắc Của Thủy Tiên
Thời Khắc Của Thủy TiênNameThời Khắc Của Thủy Tiên
FamilyArtifact Piece, Sands of Eon
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Giấc Mộng Thủy Tiên
Giấc Mộng Thủy Tiên
Conversion Exp3780
Max Level21
Artifact AffixGiấc Mộng Thủy Tiên
2-PieceNhận 15% buff sát thương nguyên tố Thủy.
4-PieceTấn Công Thường, Trọng Kích, Tấn Công Khi Đáp, Kỹ Năng Nguyên Tố hoặc Kỹ Năng Nộ sau khi trúng kẻ địch sẽ sản sinh 1 tầng "Thủy Tiên Trong Kính" duy trì 8s. Khi "Thủy Tiên Trong Kính" đạt 1/2/3 tầng và trở lên, tấn công tăng 7%/16%/25%, Sát Thương Nguyên Tố Thủy tăng 4%/9%/15%. Hiệu quả "Thủy Tiên Trong Kính" sản sinh từ Tấn Công Thường, Trọng Kích, Tấn Công Khi Đáp, Kỹ Năng Nguyên Tố hoặc Kỹ Năng Nộ sẽ tồn tại độc lập nhau.
DescriptionChiếc đồng hồ bỏ túi đã ngừng hoạt động từ lâu, dường như đã chứng kiến nhiều năm trong vòng quay vô ích.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Thời Khắc Của Thủy Tiên
Thời Khắc Của Thủy Tiên4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Kính Mắt Của Ác Long
Kính Mắt Của Ác Long5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Lông Tơ Ác Phù Thủy
Lông Tơ Ác Phù Thủy5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Hoa Tươi Trên Lữ Trình
Hoa Tươi Trên Lữ Trình5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Thời Khắc Của Thủy Tiên
Thời Khắc Của Thủy Tiên5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Tiệc Trà Các Dũng Sĩ
Tiệc Trà Các Dũng Sĩ5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Giấc Mộng Thủy Tiên
Giấc Mộng Thủy Tiên4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Kính Mắt Của Ác Long
Lông Tơ Ác Phù Thủy
Hoa Tươi Trên Lữ Trình
Thời Khắc Của Thủy Tiên
Tiệc Trà Các Dũng Sĩ
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Attack %6.3%8.1%9.9%11.6%13.4%15.2%17.0%18.8%20.6%22.3%24.1%25.9%27.7%29.5%31.3%33.0%34.8%
Defense %7.9%10.1%12.3%14.6%16.8%19.0%21.2%23.5%25.7%27.9%30.2%32.4%34.6%36.8%39.1%41.3%43.5%
Energy Recharge %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%
Elemental Mastery25.232.339.446.653.760.86875.182.289.496.5103.6110.8117.9125132.2139.3

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Attack %7.0%9.0%11.0%12.9%14.9%16.9%18.9%20.9%22.8%24.8%26.8%28.8%30.8%32.8%34.7%36.7%38.7%40.7%42.7%44.6%46.6%
Defense %8.7%11.2%13.7%16.2%18.6%21.1%23.6%26.1%28.6%31.0%33.5%36.0%38.5%40.9%43.4%45.9%48.4%50.8%53.3%55.8%58.3%
Energy Recharge %7.8%10.0%12.2%14.4%16.6%18.8%21.0%23.2%25.4%27.6%29.8%32.0%34.2%36.4%38.6%40.8%43.0%45.2%47.4%49.6%51.8%
Elemental Mastery2835.943.851.859.767.675.583.591.499.3107.2115.2123.1131138.9146.9154.8162.7170.6178.6186.5

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton