Hoa Thép Trong Mộng

Hoa Thép Trong Mộng
Hoa Thép Trong MộngNameHoa Thép Trong Mộng
FamilyArtifact Piece, Flower of Life
RarityRaritystrRaritystrRaritystrRaritystrRaritystr
Part of the Set
Giấc Mộng Hoàng Kim
Giấc Mộng Hoàng Kim
Conversion Exp3780
Max Level21
Artifact AffixGiấc Mộng Hoàng Kim
2-PieceTăng 80 điểm tinh thông nguyên tố.
4-PieceTrong 8s sau khi kích hoạt phản ứng nguyên tố, sẽ căn cứ theo loại nguyên tố của các nhân vật khác trong đội để kích hoạt hiệu ứng cho người mang trang bị: Mỗi một nhân vật trong đội có cùng loại nguyên tố với người mang trang bị, sẽ tăng 14% tấn công; mỗi một nhân vật trong đội khác loại nguyên tố với người mang trang bị, sẽ tăng 50 điểm tinh thông nguyên tố. Mỗi loại hiệu ứng bên trên tối đa tính 3 nhân vật. Hiệu quả này mỗi 8s tối đa kích hoạt 1 lần. Khi người trang bị không ra trận, thì vẫn sẽ kích hoạt hiệu ứng này.
DescriptionNụ hoa được đúc từ vàng đen, những cánh hoa không có cơ hội nở ra bao bọc lấy nhụy hoa đỏ thẫm.

Table of Content
Similar Pieces
Set Pieces
Similar Sets
Stats
Gallery

Similar Pieces

IconNameRarityFamily
Hoa Thép Trong Mộng
Hoa Thép Trong Mộng4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
items per Page
PrevNext

Set Pieces

IconNameRarityFamily
Hình Chiếu Vua Cát
Hình Chiếu Vua Cát5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Circlet of Logos
Lông Vũ Phán Quyết
Lông Vũ Phán Quyết5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Plume of Death
Hoa Thép Trong Mộng
Hoa Thép Trong Mộng5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Flower of Life
Năm Tháng Vàng Son
Năm Tháng Vàng Son5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Sands of Eon
Bữa Cuối Ngọt Ngào
Bữa Cuối Ngọt Ngào5
RarstrRarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Piece, Goblet of Eonothem
items per Page
PrevNext

Similar Sets

IconNameRarityFamily
Giấc Mộng Hoàng Kim
Giấc Mộng Hoàng Kim4
RarstrRarstrRarstrRarstr
Artifact Set
items per Page
PrevNext

Stats

Main Stats

Hình Chiếu Vua Cát
Lông Vũ Phán Quyết
Hoa Thép Trong Mộng
Năm Tháng Vàng Son
Bữa Cuối Ngọt Ngào
Health %
Attack %
Defense %
Energy Recharge %
Elemental Mastery
Attack Flat
Critical Rate %
Critical Damage %
Additional Healing %
Health Flat
Pyro Damage %
Electro Damage %
Cryo Damage %
Hydro Damage %
Anemo Damage %
Geo Damage %
Dendro Damage %
Physical Damage %

⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16
Health Flat645828101111941377155917421925210822912474265728393022320533883571

⭐⭐⭐⭐⭐

+0+1+2+3+4+5+6+7+8+9+10+11+12+13+14+15+16+17+18+19+20
Health Flat7179201123132615301733193621392342254527492952315533583561376439674171437445774780

Extra Stats

⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat167.3191.2215.1239
Health %3.26%3.73%4.2%4.66%
Attack Flat10.8912.451415.56
Attack %3.26%3.73%4.2%4.66%
Defense Flat12.9614.8216.6718.52
Defense %4.08%4.66%5.25%5.83%
Energy Recharge %3.63%4.14%4.66%5.18%
Elemental Mastery13.0614.9216.7918.65
Critical Rate %2.18%2.49%2.8%3.11%
Critical Damage %4.35%4.97%5.6%6.22%

⭐⭐⭐⭐⭐

Tier 1Tier 2Tier 3Tier 4
Health Flat209.13239268.88298.75
Health %4.08%4.66%5.25%5.83%
Attack Flat13.6215.5617.5119.45
Attack %4.08%4.66%5.25%5.83%
Defense Flat16.218.5220.8323.15
Defense %5.1%5.83%6.56%7.29%
Energy Recharge %4.53%5.18%5.83%6.48%
Elemental Mastery16.3218.6520.9823.31
Critical Rate %2.72%3.11%3.5%3.89%
Critical Damage %5.44%6.22%6.99%7.77%

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

TopButton