Name | ??? | |
Family | Namecard | |
Rarity | ||
Item Source (Ingame) | Nhận được khi độ yêu thích của Yumemizuki Mizuki đạt hạng 10. | |
Description | ??? |
Used By
Character
Icon | Name | Rarity | Weapon | Element | Ascension Materials |
Yumemizuki Mizuki | 5 | catalyst | anemo | ||
items per Page |
|
5.4 Banners (STC):* Mizuki * Wriothesley * Sigewinne * FurinaBanner orders are unknown a...