
![]() | Name | Itto – Mặt Quỷ |
Family | Namecard | |
Rarity | ![]() ![]() ![]() ![]() | |
Item Source (Ingame) | Nhận được khi độ yêu thích của Itto đạt hạng 10. | |
Description | Hoa văn danh thiếp. Là đàn ông thì nên bỏ đau khổ và phẫn nộ lại phía sau, sau đó nở một nụ cười sảng khoái! |
Used By
Character
Icon | Name | Rarity | Weapon | Element | Ascension Materials |
![]() | Arataki Itto | 5![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | claymore![]() | geo![]() | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
items per Page |
|
zzz.honeyhunterworld.com