
|  | Sub | Weapon Material | 
| Description | Từng có một thời, mặt trăng không hề cô đơn như bây giờ. Khi ấy, ba ánh trăng bạc chiếu rọi khắp đất liền, con dân mặt trăng biết rõ bí mật của pha mặt trăng, có thể dự đoán thủy triều lên xuống. Nơi ngón tay khẽ chạm, năng lượng của mặt trăng sẽ trào dâng như dòng suối. Và sau đó, ánh trăng trở nên mờ ảo, con dân mặt trăng mất đi sự bảo vệ và chỉ dẫn đã phân tán khắp nơi. Tương truyền, Dòng Dõi Sương Nguyệt đã xây dựng đình viện mặt trăng ở vùng ven, để triệu hồi ánh trăng đã biến mất trở về với họ. Giờ đây, ánh trăng phản chiếu ấy đã biến mất khỏi tế đàn bỏ hoang này. Ánh trăng từng chảy trong khe đá, nhưng cuối cùng chỉ còn lại sự trầm lặng ngưng đọng. Những bí mật được tiết lộ trong thầm lặng, hoặc là dư âm của lời thề cổ xưa vẫn còn vang vọng trong mê cung thời gian. | 
| Table of Content | 
| Drop | 
| Drop Rotation | 
| Stages | 
| Stages Rotation | 
Drop
| items per Page | 
 | 
Drop Rotation
Monday
| items per Page | 
 | 
Tuesday
| items per Page | 
 | 
Wednesday
| items per Page | 
 | 
Thursday
| items per Page | 
 | 
Friday
| items per Page | 
 | 
Saturday
| items per Page | 
 | 
Sunday
| items per Page | 
 | 
Stages
| items per Page | 
 | 
Stages Rotation
Monday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Sáng Ngời I | 15 |  100  1125  10  | ||
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Sáng Ngời II | 21 |  100  1550  15   | ||
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Sáng Ngời III | 30 |  100  1850  15    | ||
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Sáng Ngời IV | 40 |  100  2200  20     | ||
| items per Page | 
 | 
Tuesday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Cầu Nguyện I | 15 |  100  1125  10  | ||
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Cầu Nguyện II | 21 |  100  1550  15   | ||
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Cầu Nguyện III | 30 |  100  1850  15    | ||
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Cầu Nguyện IV | 40 |  100  2200  20     | ||
| items per Page | 
 | 
Wednesday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Tế Nguyệt I | 15 |  100  1125  10  | ||
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Tế Nguyệt II | 21 |  100  1550  15   | ||
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Tế Nguyệt III | 30 |  100  1850  15    | ||
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Tế Nguyệt IV | 40 |  100  2200  20     | ||
| items per Page | 
 | 
Thursday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Sáng Ngời I | 15 |  100  1125  10  | ||
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Sáng Ngời II | 21 |  100  1550  15   | ||
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Sáng Ngời III | 30 |  100  1850  15    | ||
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Sáng Ngời IV | 40 |  100  2200  20     | ||
| items per Page | 
 | 
Friday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Cầu Nguyện I | 15 |  100  1125  10  | ||
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Cầu Nguyện II | 21 |  100  1550  15   | ||
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Cầu Nguyện III | 30 |  100  1850  15    | ||
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Cầu Nguyện IV | 40 |  100  2200  20     | ||
| items per Page | 
 | 
Saturday
| Icon | Name | Monsters | Entry Cost | Required AR | Reward | 
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Tế Nguyệt I | 15 |  100  1125  10  | ||
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Tế Nguyệt II | 21 |  100  1550  15   | ||
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Tế Nguyệt III | 30 |  100  1850  15    | ||
|  | Bí Cảnh Luyện Võ: Tế Nguyệt IV | 40 |  100  2200  20     | ||
| items per Page | 
 | 
Sunday
| items per Page | 
 | 
 






I see they let Fischl write her own talent descriptions