
| Table of Content |
| Stats |
| Skills |
| Skill Ascension |
| Related Items |
| Gallery |
| Sounds |
| Quotes |
| Stories |
Stats
| Lv | HP | Atk | Def | CritRate% | CritDMG% | Bonus CritRate% | Materials | Total Materials |
| 1 | 1144 | 7.45 | 40.09 | 5.0% | 50.0% | 0% | ||
| 20 | 2967 | 19.32 | 103.98 | 5.0% | 50.0% | 0% | ||
| 20+ | 3948 | 25.71 | 138.35 | 5.0% | 50.0% | 0% | ||
| 40 | 5908 | 38.46 | 207.02 | 5.0% | 50.0% | 0% | ||
| 40+ | 6605 | 43.0 | 231.44 | 5.0% | 50.0% | 4.8% | ||
| 50 | 7599 | 49.47 | 266.28 | 5.0% | 50.0% | 4.8% | ||
| 50+ | 8528 | 55.52 | 298.84 | 5.0% | 50.0% | 9.6% | ||
| 60 | 9533 | 62.06 | 334.04 | 5.0% | 50.0% | 9.6% | ||
| 60+ | 10230 | 66.6 | 358.46 | 5.0% | 50.0% | 9.6% | ||
| 70 | 11243 | 73.2 | 393.97 | 5.0% | 50.0% | 9.6% | ||
| 70+ | 11940 | 77.74 | 418.4 | 5.0% | 50.0% | 14.4% | ||
| 80 | 12965 | 84.41 | 454.31 | 5.0% | 50.0% | 14.4% | ||
| 80+ | 13662 | 88.95 | 478.73 | 5.0% | 50.0% | 19.2% | ||
| 90 | 14695 | 95.67 | 514.93 | 5.0% | 50.0% | 19.2% | ||
| 90+ | 14695 | 95.67 | 514.93 | 5.0% | 50.0% | 19.2% | ||
| 100 | 15740 | 117.2 | 551.53 | 5.0% | 50.0% | 19.2% |
Skills
Active Skils
![]() | Sương Trăng Đổ Xuống | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Triệu hồi thủy triều ánh trăng, thực hiện tối đa 3 lần tấn công, gây Tiêu hao thể lực nhất định, sau khi tụ lực, gây Nếu có ít nhất 1 Đáp xuống đất từ trên không, tấn công kẻ địch trên đường và gây | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() | Thủy Triều Vĩnh Cửu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Đánh thức thủy triều biển trăng, gây | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
![]() | Nỗi Nhớ Quê Nhà | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| Lấy danh nghĩa của Tân Nguyệt tinh khiết để kết nối núi và biển, biến vùng đất xung quanh thành | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Passive Skills
![]() | Chúc Phúc Nguyệt Triệu - Ánh Trăng Ta Mượn |
| Khi nhân vật trong đội kích hoạt phản ứng Điện Cảm/Sum Suê/Kết Tinh Nguyên Tố Thủy, sẽ chuyển thành phản ứng Nguyệt-Điện Cảm/Nguyệt-Sum Suê/Nguyệt-Kết Tinh, đồng thời tăng sát thương cơ bản của phản ứng Nguyệt cho nhân vật trong đội dựa trên Giới Hạn HP của Columbina: Mỗi 1000 điểm Giới Hạn HP sẽ tăng 0.2% sát thương cơ bản của phản ứng Nguyệt, tối đa tăng 7% sát thương theo cách này. Ngoài ra, khi có Columbina trong đội, |
![]() | Cuồng Bạo Của Mặt Trăng |
| Khi kích hoạt |
![]() | Quy Tắc Của Tân Nguyệt |
| Khi nhân vật ở trong · · · |
![]() | Canh Gác Của Ánh Trăng |
| Khi ở khu vực Nod-Krai, nếu nhân vật của bạn trong đội ngã xuống, Columbina sẽ hồi sinh nhân vật đó và hồi phục HP, lượng hồi phục dựa theo cấp độ hảo cảm của Columbina, hiệu ứng này chỉ có thể kích hoạt tối đa 1 lần trong 100 giây. Ngoài ra, đối với một số động vật nhỏ chịu ảnh hưởng của Kuuvahki, Columbina dường như có sự thân thiết đặc biệt... |
Constellations
![]() | Chiếu Sáng Biển Hoa, Ẩn Mình Giữa Núi |
| Khi thi triển Kỹ Năng Nguyên Tố Khi kích hoạt Giao Thoa Sóng, nếu phản ứng Nguyệt mà Columbina tích lũy Lực Hấp Dẫn nhiều nhất là: · · · Sát thương từ phản ứng Nguyệt của tất cả nhân vật trong đội ở gần được |
![]() | Tô Sáng Đêm Đen, Đồng Hành Xa Xôi |
| Tốc độ tích lũy Khi kích hoạt Trong thời gian duy trì hiệu quả · · · Sát thương phản ứng Nguyệt của toàn bộ nhân vật lân cận trong đội được |
![]() | Ánh Sáng Ngưng Đọng, Dậy Sóng Trong Mơ |
| Cấp kỹ năng của Kỹ Năng Nguyên Tố Tối đa tăng đến cấp 15. Sát thương phản ứng Nguyệt của tất cả nhân vật trong đội gần đó được |
![]() | Biển Mây Mịt Mù, Bóng Cây Núi Đá |
| Khi kích hoạt Ngoài ra, dựa trên loại phản ứng Nguyệt mà Columbina tích lũy Sát thương phản ứng Nguyệt của tất cả nhân vật trong đội gần đó được |
![]() | Vạn Vật Tĩnh Mịch, Chỉ Nghe Người Hát |
| Cấp kỹ năng Kỹ Năng Nộ Tối đa tăng đến cấp 15. Phản ứng Nguyệt gây ra bởi tất cả nhân vật trong đội gần đó được |
![]() | Đêm Đen U Tối, Theo Chân Ánh Trăng |
| Tất cả nhân vật trong phạm vi Tất cả nhân vật trong đội ở gần nhận được |
Skill Ascension
Gallery
Sounds
| Title | EN | CN | JP | KR |
| Sprinting Starts | ||||
| Jumping |
Quotes
Audio Language:
| Title | VoiceOver |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? | |
| ??? |
Stories
| Title | Text |
| ??? | ??? |
| ??? | ??? |
| ??? | ??? |
| ??? | ??? |
| ??? | ??? |
| ??? | ??? |
| ??? | ??? |
| ??? | ??? |




















17 responses to “Columbina”
“to deal 3 instances of AoE Dendro DMG” – is this atypo, what fucking dendro?
Hell yeah, wife is coming