
![]() | Name | Pháp Quan Đại Dương |
| Description | Chiến thắng huyền thoại địa phương Pháp Quan Đại Dương. | |
| Parent Category | Thế Giới Muôn Màu | |
| Shown | ❌ | |
| Reward |

![]() | Name | Pháp Quan Đại Dương |
| Description | Chiến thắng huyền thoại địa phương Pháp Quan Đại Dương. | |
| Parent Category | Thế Giới Muôn Màu | |
| Shown | ❌ | |
| Reward |
Yoimidya 2.0 - Raiden 2.1 Cryno 3.1 - Nahida 3.2 Wriotheshitty 4.1 - Furina 4.2 Trashcan 5.2 - M...